Công ty cổ phần Dược phẩm TW3
VIETNAM
16 Lê Đại Hành, Quận Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
306
Thuốc sản xuất
142
Thuốc đăng ký
0
Thuốc phân phối
Danh sách thuốc (354)
A.S.A
Aspirin, Natri salicylat, ethanol
SĐK: VNS-0031-02
Aceblue 100
Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg
SĐK: VD-28112-17
Actiso P
Actiso, Nhân trần
SĐK: VNA-3186-00
Acyclovir 5%
Acyclovir
SĐK: V366-H12-05
Alprostapint
Alprostadil
SĐK: 15103/QLD-KD
Amdilate 5
Amlodipine
SĐK: VN-7622-03
Amoxividi 250
Mỗi 1,8g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg
SĐK: VD-28113-17
Amoxycillin dry syrup
Amoxycilline
SĐK: VN-10847-10
Amoxycillin Vanilla dry syrup
Amoxycilline
SĐK: VN-12255-11
An lợi nhiệt TW3
Hoàng liên, đương qui, sinh địa, mẫu đơn bì, thăng ma
SĐK: V1002-H12-10
An thai
Hoài sơn, Thục địa, Trữ ma căn, Ngải cứu, Tô ngạch, Tục đoạn,
SĐK: VNA-3187-00
An thần
Bình vôi, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen
SĐK: VNA-1286-03
An thần TW3
Bình vôi, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen
SĐK: V873-H12-10
An thần TW3
Bình vôi, lá vông, lạc tiên, tâm sen
SĐK: V1153-H12-10
An vị tràng TW3
Hoàng Liên 250 mg, Mộc hương 250 mg
SĐK: VD-11165-10
An vị tràng TW3
Hoàng liên 250mg; Mộc hương 250mg
SĐK: VD-28105-17
Arginin AV
Mỗi 5ml chứa: Arginin hydroclorid 1000mg
SĐK: VD-34254-20
Aritada syrup
Loratadine
SĐK: VN-12260-11
Bát vị TW3
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Bạch linh, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Quế, Phụ tử chế
SĐK: V689-H12-10
Bát vị TW3
Mỗi 5g chứa: Thục địa 0,86g; Hoài sơn 0,45 g; Sơn thù 0,43g; Bạch linh 0,32g; Mẫu đơn bì 0,32g; Trạc...
SĐK: VD-31939-19