Công ty TNHH thuốc và công cụ Y tế 204
VIETNAM
36
Thuốc sản xuất
0
Thuốc đăng ký
0
Thuốc phân phối
Danh sách thuốc (36)
Abcilat
Aspirin, Caffeine
SĐK: H02-129-01
Cao ích mẫu
Hương phụ chế, ích mẫu, Ngải cứu
SĐK: VNB-2885-05
Cao xoa bóp bạch mã
Camphor, Menthol, Methyl salicylate, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu quế, Tinh dầu Tràm, Tinh dầu hương nh...
SĐK: VNB-2884-05
Chè thanh nhiệt
Thảo quyết minh, Hoa hoè, Cam thảo
SĐK: VNB-1845-04
Cloromyxetin 250mg
Cloromycetin
SĐK: H02-066-01
Co trimoxazol 480mg
Sulfamethoxazole, Trimethoprim
SĐK: H02-067-01
Cồn 90
Ethanol
SĐK: H02-130-01
Cồn mật gấu
Mật gấu
SĐK: VNB-1844-04
Cồn mật gấu
Mật gấu
SĐK: H02-156-02
Cồn xoa bóp
Huyết giác, mã tiền, quế chi, ô đầu, đại hồi, long não, một dược, địa liền
SĐK: VNB-2187-04
Denlot
Cồn lá lốt, Tinh dầu Hương phụ, Menthol, clorophyl
SĐK: VNB-2886-05
Dung dịch A.S.A
Aspirin, Natri salicylat, ethanol
SĐK: VNB-0949-01
Glucose 100g
Glucose
SĐK: H02-131-01
Gynovag
Boric acid, potassium, Aluminum sulfate, Berberine, Menthol
SĐK: H02-132-01
Ho ngân Thảo
Hạnh nhân đắng, Cát cánh, Tang Bạch bì, bạc hà, tía tô, Tỳ bà diệp, bách bộ
SĐK: VNB-2887-05
Hoàn bổ trung ích khí
Ðảng sâm, Bạch truật, sài hồ, Hoàng kỳ, thăng ma, trần bì, Đương quy, Cam thảo, đại táo
SĐK: VNB-2648-04
Hoàn lục vị
Thục địa, Sơn thù, Hoài sơn, đơn bì, trạch tả, Phục linh,
SĐK: VNB-2649-04
Hoạt huyết 204
Bạch chỉ, Cao đặc diên hồ sách
SĐK: VNB-1846-04
Magnesi sulfat
magnesium sulfate
SĐK: VNB-0950-01
Nghệ mật ong
Bột nghệ, Mật ong
SĐK: H02-133-01