Hotline: 0971899466 nvtruong17@gmail.com
Thuốc Biệt Dược

Công ty cổ phần hóa Dược Việt Nam

VIETNAM

273 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội

224

Thuốc sản xuất

126

Thuốc đăng ký

0

Thuốc phân phối

Danh sách thuốc (226)

Cồn Iod 1%

Cồn Iod 1%

Mỗi 20 ml chứa: Iod 0,2g; Kali iodid 0,2g

SĐK: VS-4964-16

Cồn Iod 1%

Cồn Iod 1%

Mỗi 20 ml chứa: Iod 0,2g; Kali iodid 0,2g

SĐK: VS-4964-16

Cồn Iod 5%

Cồn Iod 5%

Mỗi 20 ml chứa: Iod 1g; Kali iodid 0,7g

SĐK: VS-4965-16

Cồn Iod 5%

Cồn Iod 5%

Mỗi 20 ml chứa: Iod 1g; Kali iodid 0,7g

SĐK: VS-4965-16

Cồn tuyệt đối

Cồn tuyệt đối

Ethanol 96%; Calci oxyd

SĐK: VD-19100-13

Cồn tuyệt đối

Cồn tuyệt đối

Ethanol 96%; Calci oxyd

SĐK: VD-19100-13

Cồn tuyệt đối

Cồn tuyệt đối

Ethanol

SĐK: VD-3502-07

D.E.P

D.E.P

Diethylphtalat

SĐK: VD-3503-07

D.E.P (Diethylphtalat);

D.E.P (Diethylphtalat);

Anhydrid phtalic; Ethanol 96%; Acid Sulfuric; Natri carbonat; Natri sulfat

SĐK: VD-19574-13

Detcincyl

Detcincyl

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg

SĐK: VD-22276-15

Dimustar

Dimustar

Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 1mg

SĐK: VD-28254-17

Dimustar 0,03%

Dimustar 0,03%

Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 3mg

SĐK: VD-28255-17

Dimustar 0,1%

Dimustar 0,1%

Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 10mg

SĐK: VD-28256-17

Dung dịch A.S.A

Dung dịch A.S.A

Mỗi 17 ml chứa: Natri salicylat 1,496g; Aspirin 1,7g

SĐK: VS-4966-16

Dung dịch A.S.A

Dung dịch A.S.A

Mỗi 17 ml chứa: Natri salicylat 1,496g; Aspirin 1,7g

SĐK: VS-4966-16

Dung dịch lugol

Dung dịch lugol

Mỗi 20 ml chứa: Iod 0,2g; Kali iodid 0,4g

SĐK: VD-20966-14

Dung dịch Milian

Dung dịch Milian

Mỗi 10 ml chứa: Xanh methylen 200mg; Tím tinh thể 25mg

SĐK: VD-30667-18

Dung dịch Milian

Dung dịch Milian

Mỗi lọ 20 ml chứa: Xanh methylen 400mg; Tím tinh thể 50mg

SĐK: VD-18977-13

Dutased suspension

Dutased suspension

Mỗi lọ 30ml hỗn dịch chứa: Sulfamethoxazol 1200mg; Trimethoprim 240mg

SĐK: VD-34332-20

Evitanate

Evitanate

D-alpha tocopheryl acetat 400IU

SĐK: VD-22596-15

Gọi Zalo Facebook