Công ty cổ phần dược phẩm TW25
VIETNAM
120 Hai Bà Trưng, P. Đa Kao, Q.1, TP. HCM
435
Thuốc sản xuất
86
Thuốc đăng ký
0
Thuốc phân phối
Danh sách thuốc (435)
VT - Lexin
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg
SĐK: VD-19050-13
VT - Lexin
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg
SĐK: VD-19050-13
VTCEFIX
Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg
SĐK: VD-19051-13
VTCEFIX
Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg
SĐK: VD-19051-13
Vtpolar
Dexclorpheniramin maleat 2mg
SĐK: VD-11761-10
VTSones
Betamethason 0,5mg
SĐK: VD-19506-13
Zentolexin CPC 1 250mg (Công ty đăng ký: công ty Dược phẩm TW. 1)
Cephalexin monohydrat tương đương 250mg Cephalexin
SĐK: VD-11762-10
Zentolexin CPC 1 500mg (Công ty đăng ký: Công ty Dược phẩm TW. 1)
Cephalexin mono hydrat tương đương 500mg Cephalexin
SĐK: VD-11763-10
Zentomoxy CPC 1 250mg
Amoxicilin trihydrat tương đương 250 mg Amoxicilin
SĐK: VD-11764-10
Zentomoxy CPC1 500mg (Công ty đăng ký: Công ty Dược phẩm TW. 1)
Amoxicilin trihydrat tương đương 500 mg Amoxicilin
SĐK: VD-11765-10
Zentopeni CPC1 400 (Công ty ĐK: Công ty Dược phẩm TW. 1)
Phenoxymethyl penicilin Kali 400.000 IU
SĐK: VD-11766-10
Zentopicil CPC 1 500mg (Công ty đăng ký: Công ty Dược phẩm TW. 1)
Ampicilin trihydrat tương đường 500mg Ampicillin
SĐK: VD-11767-10
Zinaxtab 250
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg
SĐK: VD-23725-15
Zinaxtab 500
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg
SĐK: VD-23087-15
Zyrimax 100mg
Allopurinol
SĐK: VNA-2933-05