Công ty cổ phần Dược Bắc Ninh
VIETNAM
P 204 A4 Nam Thanh Công, P. Láng Hạ, Q.Đống Đa, Hà Nội
32
Thuốc sản xuất
0
Thuốc đăng ký
0
Thuốc phân phối
Danh sách thuốc (32)
Bổ huyết trừ phong thang
Cát sâm, Hà thủ ô đỏ, Tang chi, Thục địa, Huyết giác, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Ngưu tất, Thiên niên kiệ...
SĐK: VNB-0572-03
Cadiconazol
Ketoconazole
SĐK: VD-4284-07
Cadifixim
Cefixime
SĐK: VD-4285-07
Cadigesic
Paracetamol
SĐK: VD-4286-07
Cadigesic
Paracetamol
SĐK: VD-4287-07
Cadimelcox
Meloxicam
SĐK: VD-4289-07
Cadimezol
Omeprazole
SĐK: VD-4290-07
Cadimin C
Acid ascorbic
SĐK: VD-4291-07
Cadipherol
DL-alpha-tocopherol acetate
SĐK: VD-4293-07
Cadirovib
Acyclovir
SĐK: VD-4295-07
Cadiroxim
Cefuroxime acetyl
SĐK: VD-4296-07
Cao ích mẫu
ích mẫu, Ngải diệp, Hương phụ
SĐK: VNA-4685-02
Cao ích mẫu
Ích mẫu, ngải diệp, hương phụ chế
SĐK: V622-H12-10
Cinnarizin
Cinnarizine
SĐK: VD-4297-07
Dầu xoa Phật tích
Tinh dầu bạc hà, tinh dầu bạch đàn, tinh dầu đinh hương, tinh dầu long não, methyl salicylat
SĐK: V753-H12-10
Dầu xoa Phật tích
Methyl salicylate, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu Bạch đàn, Tinh dầu Ðinh hương, Tinh dầu Long não
SĐK: VNA-0286-02
Dung dịch A.S.A
Aspirin, Natri salicylat, ethanol
SĐK: S214-H12-05
Dung dịch B.S.I
Iodide, Benzoic acid, Salicylic acid, ethanol
SĐK: S215-H12-05
Gaskiba
Cam thảo, Ô tặc cốt, Phèn chua, Nghệ
SĐK: VNB-0573-03
Gynoba
Berberine hydrochloride, Boric acid, Phenol, Menthol, potassium, Aluminum sulfate
SĐK: S216-H12-05