Hotline: 0971899466 nvtruong17@gmail.com
Thuốc Biệt Dược
Thuốc Gaviscon Dual Action - Viên nén nhai - Hình ảnh sản phẩm
Thuốc Gaviscon Dual Action - Ảnh 1
Thuốc Gaviscon Dual Action - Ảnh 2

Gaviscon Dual Action

Đã được kiểm duyệt

Thông tin nhanh

Số đăng ký
VN-18653-15
Dạng bào chế
Viên nén nhai
Lượt xem
18,944
Thành phần
Natri alginate 2500mg; Natri bicarbonate 106,5mg;Calci carbonate 187,5mg
Quy cách đóng gói Hộp 2 vỉ x 8 viên

Thông tin chi tiết về Gaviscon Dual Action

Thành phần hoạt chất

2 hoạt chất

Tên hoạt chất Hàm lượng
-
-

Công dụng Gaviscon Dual Action

DƯỢC LỰC

Natri alginate: Natri alginate phản ứng với acid dạ dày tạo thành một lớp gel alginic ngăn cản sự trào ngược dạ dày-thực quản. 

Natri bicarbonate: Natri bicarbonate phản ứng với acid dạ dày tạo thành khí carbon dosixide CO2. Khí CO2 tạo bọt và làm nổi tủa lơ lửng gel alginic. 

Calci carbonate: Calci carbonate phản ứng với acid dạ dày hình thành ion Ca2+. Ion Ca2+ tạo liên kết chéo với lớp màng gel alginic, làm bền vững lớp màng gel alginic. Sau khi uống, thuốc phản ứng nhanh với acid dạ dày tạo thành một lớp gel acid alginic có pH gần trung tính và lơ lửng phía trên các chất trong dạ dày làm cản trở một cách hiệu quả sự trào ngược dạ dày-thực quản (cho đến 4 giờ);. 

Trong các trường hợp nặng, lớp gel có thể tự trào ngược vào thực quản, hơn là các chất trong dạ dày, và tạo tác dụng làm dịu. Gaviscon làm giảm triệu chứng trong vòng 5 phút đến 74% bệnh nhân. Gaviscon làm giảm chứng ợ nóng đến 84% bệnh nhân. Tác dụng kéo dài hơn 4 giờ ở 75% bệnh nhân. 

DƯỢC ĐỘNG HỌC

Cơ chế tác dụng của thuốc là cơ chế vật lý và không phụ thuộc vào sự hấp thu vào tuần hoàn toàn thân. Natri alginate hình thành một lớp gel nổi trên đỉnh dạ dày và ngăn ngừa trào ngược acid. Natri alginate không được hấp thu vào máu. Các dữ liệu hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ không được ghi nhận do Gaviscon không được hấp thu vào tuần hoàn toàn thân. 

CHỈ ĐỊNH 

Điều trị các triệu chứng của trào ngược dạ dày-thực quản như ợ nóng, khó tiêu và ợ chua liên quan đến sự trào ngược như sau bữa ăn, hoặc trong khi mang thai, hoặc trên những bệnh nhân có các triệu chứng liên quan với viêm thực quản do trào ngược.

Thông tin chi tiết về Gaviscon Dual Action

Chỉ định

DƯỢC LỰC

Natri alginate: Natri alginate phản ứng với acid dạ dày tạo thành một lớp gel alginic ngăn cản sự trào ngược dạ dày-thực quản. 

Natri bicarbonate: Natri bicarbonate phản ứng với acid dạ dày tạo thành khí carbon dosixide CO2. Khí CO2 tạo bọt và làm nổi tủa lơ lửng gel alginic. 

Calci carbonate: Calci carbonate phản ứng với acid dạ dày hình thành ion Ca2+. Ion Ca2+ tạo liên kết chéo với lớp màng gel alginic, làm bền vững lớp màng gel alginic. Sau khi uống, thuốc phản ứng nhanh với acid dạ dày tạo thành một lớp gel acid alginic có pH gần trung tính và lơ lửng phía trên các chất trong dạ dày làm cản trở một cách hiệu quả sự trào ngược dạ dày-thực quản (cho đến 4 giờ);. 

Trong các trường hợp nặng, lớp gel có thể tự trào ngược vào thực quản, hơn là các chất trong dạ dày, và tạo tác dụng làm dịu. Gaviscon làm giảm triệu chứng trong vòng 5 phút đến 74% bệnh nhân. Gaviscon làm giảm chứng ợ nóng đến 84% bệnh nhân. Tác dụng kéo dài hơn 4 giờ ở 75% bệnh nhân. 

DƯỢC ĐỘNG HỌC

Cơ chế tác dụng của thuốc là cơ chế vật lý và không phụ thuộc vào sự hấp thu vào tuần hoàn toàn thân. Natri alginate hình thành một lớp gel nổi trên đỉnh dạ dày và ngăn ngừa trào ngược acid. Natri alginate không được hấp thu vào máu. Các dữ liệu hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ không được ghi nhận do Gaviscon không được hấp thu vào tuần hoàn toàn thân. 

CHỈ ĐỊNH 

Điều trị các triệu chứng của trào ngược dạ dày-thực quản như ợ nóng, khó tiêu và ợ chua liên quan đến sự trào ngược như sau bữa ăn, hoặc trong khi mang thai, hoặc trên những bệnh nhân có các triệu chứng liên quan với viêm thực quản do trào ngược.

Chống chỉ định

Bệnh nhân đã biết hoặc nghi ngờ mẫn cảm với hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần nào của tá dược.

Liều lượng & Cách dùng

Hỗn dịch uống: Lắc kỹ trước khi dùng.

Viên nhai: Nhai kỹ viên trước khi nuốt.

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 10-20 ml (2-4 muỗng đầy 5ml) hoặc 1-2 gói, 4 lần/ngày hoặc 2-4 viên x 4 lần/ngày (sau 3 bữa ăn và lúc đi ngủ hoặc theo hướng dẫn).

Trẻ em 6-12 tuổi: 5-10 ml (1-2 muỗng đầy 5 ml), 4 lần/ngày (sau 3 bữa ăn và lúc đi ngủ).

Hoặc theo lời khuyên của bác sĩ. Trẻ em dưới 6 tuổi: Không khuyên dùng. Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều đối với nhóm tuổi này. 

QUÁ LIỀU

Trong trường hợp quá liều, cần điều trị triệu chứng. Bệnh nhân có thể bị chướng bụng.

Tác dụng ngoài ý muốn

Trong trường hợp rất hiếm gặp (≥ 1/10.000), những bệnh nhân nhạy cảm với thành phần của thuốc có thể có các biểu hiện dị ứng như nổi mề đay hay co thắt phế quản, phản ứng phản vệ hay phản ứng dạng phản vệ.

Tương tác thuốc

Do có chứa calcium carbonate hoạt động như một antacid, cần sử dụng Gaviscon cách xa các thuốc sau khoảng 2 giờ: H2-antihistaminics, tetracyclines, digoxine, fluoroquinolone, muối sắt, ketoconazole, neuroleptics, thyroxine, diphosphonates.

Bảo quản

Không bảo quản trên 30oC. Không để đông lạnh hoặc để trong tủ lạnh.

Thông tin về hoạt chất: Natri bicarbonat

Thuốc này chứa hoạt chất Natri bicarbonat. Để biết thêm thông tin chi tiết về cơ chế tác dụng, dược lực học, dược động học của hoạt chất này, vui lòng xem:

Xem chi tiết hoạt chất Natri bicarbonat

Hỗ trợ khách hàng

Hotline: 0971899466

Hỗ trợ 24/7 - Miễn phí tư vấn

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Bình luận của bạn sẽ được kiểm duyệt trước khi hiển thị. Không được chèn link hoặc nội dung spam.

Chưa có bình luận nào

Hãy là người đầu tiên bình luận về nội dung này!

Gọi Zalo Facebook