|
|
|
|
Thành phần: Mỗi gói cốm Emedyc amin 3g gồm: Enzyme Amylase 85Ul, Enzym Protease 40UI, Enzyme Maltase 40UI, Bột acid amin 50mg, Vitamin B1 0,5mg, Vitamin B2 0,5mg, Vitamin B5 2,0mg, Vitamin B6 0,5mg, Vitamin B9 150mcg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: 60ml siro chứa: Lysin HCl 1200 mg; Calci glycerophosphat 50% (tương ứng với 520 mg Calci và 800 mg Phospho) 12240 mg; Vitamin B1 12 mg; Vitamin B2 14 mg; Vitamin B6 24 mg; Vitamin D3 2400 IU; Vitamin E 60 mg; Nicotinamid 80 mg; D - Panthenol 40 mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Vitamin B1 15 mg; Vitamin B2 15 mg; Vitamin B5 23 mg; Vitamin B6
; 10 mg; Vitamin B8 150 mcg; Vitamin B12 10 mcg; Vitamin C 1000 mg;
; Vitamin PP 50 mg; Calci 100 mg; Magnesi 100 mg
;
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Chiết xuất Cardus marianus 110mg (Equiy: Silymarianus 80mg, Silybins 30 mg),
;
; Vitamin B5 (Calcium Pantothenate) 8mg, Vitamin B2 (Riboflavin) 4mg.
;
; Vitamin B1 (Thiamine Hydrochloride) 4mg.
;
; Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) 4mg.
;
; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 12mcg.
;
; Vitamin B3 (Nicotinamide) 12mg.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Silymarin……………120 mg;
;
; Arginin………………..50mg;
;
; L-Ornithine..………….50mg;
;
; Tinh chất cát căn……….20mg;
;
; Cao diệp hạ châu …….20mg;
;
; Cao bồ công anh ……….10mg;
;
; Cao actiso ………………. 10mg;
;
; Vitamin B1…………………1mg;
;
; Vitamin B2 ………………..1mg;
;
; Vitamin B6 ……………… 1 mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Dầu cá: 500mg(Dầu cá tự nhiên Dầu Cá ngừ (Tương đương với Doc:
; có ngư)(Tương đương với Docosahexaenoic acid -DHA 125mg) (Tương đương với Eicosapentae
; Với Eicosapentaenoic acid – EPA 25mg) (Tương đương Omega-3 150mg Triglycerides), Pyridoxone Hydrochloride (Vitamin Do): 5mg, Sắt Fumarate (Tương đương với iron 5mg): 152mg, Calcium Hydrogen Phosphate (Tương đương với canxi 36.29mg): 156mg, Calcium Pantothenate(Tương đương với Pantothenic acid 4.16mg): 5mg, Colecalciferol(Vitamin D3): 100IU, Thiamine nitrate to Thiamine hydrochloride (Vitamin B1): 5mg, Riboflavine(Vitamin B2): 5mg, Nicotinamide(Vitamin B3): 5mg, Acid folic (Vitamin B9): 400mcg, Potassium iodide (Tương đương iốt 75mcg): 98mcg, Betacarotene (Vitamin A): 1mg, D-alpha tocopherol (Tương đương với Vitamin E 10IU): 6.7mg, Cyanocobalamin (Vitamin B12): 10 mcg, Ascorbic Acid (Vitamin C): 50mg, Magnesium oxide-heavy (Tương đương với Magnesium 28.5mg): 47.2mg, Zinc sulfate monohydrate (Tương đương với Kẽm 8mg): 22.10mg.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Mỗi gói cốm Goldbee 3 g có chứa:
; - Lactobacillus acidophilus: 3. x 108 CFU
; - Bifidobacterium:3 x 108 CFU
; - Bacillus subtilis: 3 x 108 CFU
; - Canxi gluconate: 50 mg
; - L-lysine: 40 mg
; - ImmunePath-IP: 20mg
; - Taurin: 2 mg;
; - Vitamin B5: 2 mg;
; - Kẽm gluconate: 1 mg;
; - Vitamin B1: 0.5 mg;
; - Vitamin B2: 0.5 mg;
; - Vitamin B6: 0.5 mg;
; - DHA: 0.5 mg;
; - Vitamin B9 : 150 µg;
; - Vitamin D3: 2 µg;
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Beta-caroten 1,5 mg;
; Vitamin D3 100 IU;
; Lutein 1,5 mg;
; Vitamin E 10 IU;
; Zeaxanthin 0,3 mg;
; Đồng 0,75 mg;
; Vitamin B1 1,4 mg;
; Magnesi 25 mg;
; Vitamin B2 1,6 mg;
; Mangan 0,75 mg;
; Vitamin B5 6 mg;
; Selen 10 mcg;
; Vitamin B6 2 mg;
; Kẽm 3 mg;
; Vitamin PP 18 mg;
; Dicalci hydrogenphosphat 330 mg;
; Avicel;
; PVP K30;
; ludipress;
; Sodium starch glycolat;
; Magnesi stearat;
; Sepifilm;
; HPMC;
; PEG 6000;
; Titan dioxyd;
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Cao Ginkgo biloba 60 mg;Magnesi 40 mg;Vitamin B6 2 mg; Vitamin B2 1,3 mg;Vitamin B1 1,2 mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: L-Lysine HCL………500mg;
;
; Thymomodulin………100mg;
;
; Taurine……………..100mg;
;
; Immunepath-IP (chiết từ vách tế bào vi khuẩn Lactobacillus paracasei) ……………………….60mg;
;
; Kẽm gluconat…….….50mg;
;
; Vitamin B2………………..8mg;
;
; Vitamin B1………………..5mg;
;
; Vitamin B5………………..3mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Cao khô milk thistle (Silybum marianum extractum siccum) tương ứng với silymarin 70mg; Vitamin B1(Thiamin mononitrat) 4mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 4mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 4mg; Vitamin B5 (Calci pantothenat) 8mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Mỗi 10ml chứa: Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 5 mg; Vitamin B2 (dưới dạng Riboflavin natri phosphat) 0,2 mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 40 mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Vitamin C (Acid ascorbic) 100mg; Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 10 mg; Vitamin E (DL-Alpha-Tocophe ryl acetat) 7 mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 4 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 2 mg; Vitamin PP (Niacinamid) 10 mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Thiamin hydrochlorid (Vitamin B1) 1,4mg; Riboflavin natri phosphat (Vitamin B2) 1,6mg; Nicotinamid (Vitamin PP) 18mg; Calci pantothenat (vitamin B5) 6mg; Pyridoxin hydroclorid (Vitamin B6) 2mg; Vitamin B8 (Biotin) 0,15mg; Acid folic (Vitamin B9) 0,25mg;
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Mỗi 2mi chứa: Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 10mg; Vitamin B2 (Riboflavin 5'-phosphat natri) 5,47mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 4mg; Vitamin B5 (D-panthenol) 6mg; Vitamin PP (Niacinamid) 40mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Thiamin hydrochlorid (Vitamin B1) 1,4mg; Riboflavin natri phosphat (Vitamin B2) 1,6mg; Nicotinamid (Vitamin PP) 18mg; Calci pantothenat (vitamin B5) 6mg; Pyridoxin hydroclorid (Vitamin B6) 2mg; Vitamin B8 (Biotin) 0,15mg; Acid folic (Vitamin B9) 0,25mg; A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Dextrose, D-Panthenol,Vitamin B1,Vitamin B2,Vitamin B6,Vitamin C,Vitamin PP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Vitamin C 1000 mg;Vitamin B1 15mg; Vitamin B2 15mg; Vitamin B5 23 mg; Vitamin B6 10 mg; Vitamin B8 0,15 mg; Vitamin B12 0,01 mg; Vitamin PP 50 mg; Calci carbonat (tương đương 100 mg calci) 250,25 mg; Magnesi carbonat (tương đương 100 mg magnesi) 350 mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Natri chondroitin sulfat 100mg; Vitamin A (Retinyl palmitat) 2500IU;
; Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 20mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 5mg; Cholin hydrotartrat 25mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Vitamin B1,Vitamin B2,Vitamin B6,Vitamin PP,Vitamin C
|
|
|
|
|
|
|
|
|