Dạng thuốc:
thành phần:

Tìm kiếm thuốc chứa thành phần: Potassium chloride

Tổng số: 113 thuốc

Duosol with 2 mmol/l Potassium solution for haemofiltration

Thành phần: Mỗi túi 5000ml 2 ngăn chứa: ngăn 555ml gồm: Sodium chloride 2,34g; ; Potassium chloride 0,74g; Calcium chloride dihydrate 1,10g; Magnesium ; chloride hexahydrate 0,51g; Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrate 5,49g) 5,0g; Ngăn 4445ml chứa: Sodium chloride 27,47g; Sodium hydrogen ; carbonate 15,96g
Duosol with 2 mmol/l Potassium solution for haemofiltration - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Thuốc tác dụng đối với máu
Dạng thuốc: Thùng 2 túi 5000ml, mỗi túi 2 ngăn: ngăn 4445ml và ngăn 555ml
Sản xuất: B. Braun Avitum AG - ĐỨC
Đăng ký: B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - MA LAI XI A
Phân phối:
Số Đăng ký: VN3-357-21

Vắc xin phòng cúm Vaxigrip

Thành phần: Vaxigrip là vắc xin cúm hạt Virion được tách ra bất hoạt. ; Các chủng virus bất hoạt có trong Vaxigrip tuân theo khuyến cáo của WHO cho cúm mùa hàng năm tại Nam bán cầu. ; Chủng virus có trong thành phần Vaxigrip năm 2016 bao gồm: Cúm A H1N1; Cúm A H3N2 và chủng cúm tuýp B. ; Virus cúm được nuôi cấy trên trứng gà có phôi. ; Tá dược: Sodium chloride, disodium phosphate dihydrate, potassium dihydrogen phosphate, potassium chloride, nước pha tiêm.
Vắc xin phòng cúm Vaxigrip
Nhóm thuốc: Vắc-xin
Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
Sản xuất: Sanofi Pasteur - PHÁP
Đăng ký:
Phân phối:
Số Đăng ký: QLVX-0646-13

Vắc xin 6 trong 1 Infanrix Hexa

Thành phần: 1 liều 0,5 ml vắc xin Infanrix Hexa có chứa: ; ; Biến độc tố bạch hầu ≥ 30 IU ; Biến độc tố uốn ván ≥ 40 IU ; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Biến độc tố ho gà 25mcg; Filamentous Haemagglutinin 25 mcg; Pertactin 8 mcg ; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B : 10mcg ; Vắc xin bại liệt bất hoạt tuýp 1( chủng Mahoney): 40 DU ; Vắc xin bại liệt bất hoạt tuýp 2(chủng MEF-1): 8 DU ; Vắc xin bại liệt bất hoạt tuýp 3(chủng Saukett): 32 DU ; Polysaccharide của Haemophilus influenzae tuýp b cộng hợp với 20 – 40mcg protein mang là biến độc tố uốn ván. ; Tá dược: Aluminium hydroxide, hydrated (Al(OH)3), Aluminium Phosphate, lactose, NaCl, Medium 199, Potassium chloride, disodium phosphate, monopotassium phosphate, poly sorbate 20 và 80, glycine, formaldehyde, neomycin sulphate, streptomycin, polymycin B…
Vắc xin 6 trong 1 Infanrix Hexa
Nhóm thuốc: Vắc-xin
Dạng thuốc: hỗn dịch và bột vắc xin đông khô
Sản xuất: GlaxoSmithKline Pte., Ltd - XING GA PO
Đăng ký:
Phân phối:
Số Đăng ký:

Ringer's Lactate

Thành phần: Mỗi 500ml dung dịch chứa: Sodium Chloride 3g; Sodium Lactate 1,55g; Potassium Chloride 0,15g; Calcium Chloride Dihydrate (tương đương Calcium chloride 0,08 g) 0,1g
Ringer
Nhóm thuốc: Thuốc khác
Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Sản xuất: Công ty Cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam - VIỆT NAM
Đăng ký: Công ty Cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VD-36022-22

Ringer Acetate-G1

Thành phần: Mỗi 500ml dung dịch chứa: Sodium Chloride 3,185g; Potassium Chloride 0,149g; Calcium Gluconate Monohydrate (tương đương Calcium Gluconate) 0,337g (0,323); Magnesium Chloride Hexahydrate (tương đương Magnesium Chloride) 0,102g (0,048); Sodium Acetate Trihy
Ringer Acetate-G1 - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Thuốc khác
Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Sản xuất: Công ty Cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam - VIỆT NAM
Đăng ký: Công ty Cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VD-36021-22

Ringer’s Acetate

Thành phần: Mỗi túi 500ml chứa: Sodium chloride 3gam, Calcium Chloride.2H2O (tương đương Calcium chloride 0,08g) 0,1gam, Potassium Chloride 0,15gam, Sodium Acetate.3H2O (tương đương Sodium acetate 1,15g) 1,9gam
Ringer’s Acetate - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Thuốc khác
Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Sản xuất: Công ty Cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam - VIỆT NAM
Đăng ký: Công ty Cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: 893110056323

Hydrite

Thành phần: Dextrose khan, sodium bicarbonate, sodium chloride, potassium chloride
Hydrite
Nhóm thuốc: Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
Dạng thuốc: Viên nén pha dung dịch uống
Sản xuất: Công ty UNITED PHARMA - Việt Nam - VIỆT NAM
Đăng ký:
Phân phối:
Số Đăng ký:

BifluidInjection

Thành phần: - Ngăn trên: Mỗi 150ml: L-Leucine 2,100g; L-Isoleucine 1,200g; ; L-Valine 2,100g; L-Lysine Hydrochloride 1,965g (tương đương L- Lysine 1,573g); L-Threonine 0,855g; L-Tryptophan 0,300g; L-Methionine 0,585g; Acetylcysteine 0,202g (tương đương L- Cysteine 0,150g); L-Phenylalanine l,050g; L-Tyrosine 0,075g; L-Arginine l,575g; L-Histidine 0,750g; L-Alanine l,200g; L-Proline 0,750g; L-Serine 0,450g; Glycine 0,885g; L-Aspartic acid 0,150g; L-Glutamic acid 0,150g; Dibasic Potassium Phosphate 0,501g; Dibasic Sodium Phosphate Hydrate 0,771g; Dung dịch Sodium L-Lactate 1,590g (Tương đương Sodium L-Lactate 1,145g); Sodium Citrate Hydrate 0,285g. ; - Ngăn dưới: Moi 350ml: Glucose 37,499g; Potassium Chloride 0,317g; Calcium Chloride Hydrate ; 0,184g; Magnesium Sulfate Hydrate 0, 308g; Zinc Sulfate Hydrate 0,70 mg; Thiamine Chloride Hydrochloride 0,96 mg (tương đương Thiamine 0,75 mg). ;
BifluidInjection - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Sản xuất: Otsuka Pharmaceutical Factory, Inc. - NHẬT BẢN
Đăng ký: Công ty CP Otsuka OPV - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VN-22322-19

Ringer Lactate Intravenous Infusion

Thành phần: Mỗi chai chứa: sodium lactate 1,6 g; Potassium chloride 0,2 g; Calcium chloride dihydrate 0,135 g; Sodium chloride 3 g
Ringer Lactate Intravenous Infusion - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Thuốc khác
Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
Sản xuất: Shijiazhuang No.4 Pharmaceutiacls Co., Ltd - TRUNG QUỐC
Đăng ký: Công ty TNHH DP Châu Á - Thái Bình Dương - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VN-22246-19

Kaldyum

Thành phần: Potassium chloride
Kaldyum
Nhóm thuốc: Khoáng chất và Vitamin
Dạng thuốc: Viên nang giải phóng chậm
Sản xuất: Egis Pharma Public, Ltd., Co - HUNG GA RY
Đăng ký: Egis Pharma Public, Ltd., Co - HUNG GA RY
Phân phối:
Số Đăng ký: VN-15428-12

Fortrans

Thành phần: Anhydrous sodium sulfate 5,7 g; Sodium bicarbonate 1,68 g; Sodium chloride 1,46 g; Potassium chloride 0,75 g
Fortrans
Nhóm thuốc: Thuốc đường tiêu hóa
Dạng thuốc: Bột pha dung dịch uống
Sản xuất: Beaufour Ipsen Industrie - PHÁP
Đăng ký: Ipsen Pharma - PHÁP
Phân phối:
Số Đăng ký: VN-19677-16

Oztis-S

Thành phần: Glucosamine sulfate potassium chloride complex
Oztis-S
Nhóm thuốc: Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
Dạng thuốc: Viên nén bao phim
Sản xuất: Lipa Pharm Pty., Ltd
Đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm B.H.C - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VN-12962-11

Lactate Ringers 500ml Inj.; Infusion

Thành phần: Sodium lactate 3,1g; Calcium chloride 0,1g; Potassium chloride 0,15g; Sodium chloride 3g
Lactate Ringers 500ml Inj.; Infusion - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
Dạng thuốc: Dung dịch tiem truyền
Sản xuất: Daihan Pharm Co., Ltd - HÀN QUỐC
Đăng ký: Pharmix Corp - HÀN QUỐC
Phân phối:
Số Đăng ký: VN-18061-14

Compound Sodium Lactate intravenous infusion BP

Thành phần: Sodium lactate 1,6g; Sodium chloride 3g; Potassium chloride 200mg; Calcium chloride 135mg
Compound Sodium Lactate intravenous infusion BP - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Thuốc khác
Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Sản xuất: Shree Krishnakeshav Laboratories Limited - ẤN ĐỘ
Đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VN-16704-13

RL

Thành phần: sodium chloride, potassium chloride, calcium chloride, Sodium lactate
RL - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
Sản xuất: Claris Lifesciences., Ltd - ẤN ĐỘ
Đăng ký: Claris Lifesciences., Ltd - ẤN ĐỘ
Phân phối:
Số Đăng ký: VN-2283-06

Ringer Lactate Aguettant

Thành phần: sodium chloride, potassium chloride, calcium chloride, Sodium lactate
Ringer Lactate Aguettant - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
Sản xuất: Laboratoire Aguettant - PHÁP
Đăng ký: Tridem distri - PHÁP
Phân phối:
Số Đăng ký: VN-1551-06

Ringer lactate

Thành phần: sodium chloride, potassium chloride, calcium chloride, sodium lactate
Ringer lactate - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
Dạng thuốc: Dịch truyền
Sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW2 - VIỆT NAM
Đăng ký:
Phân phối:
Số Đăng ký: H01-057-01

Dung dịch Ringer Lactat

Thành phần: sodium chloride, potassium chloride, calcium chloride, sodium lactate
Dung dịch Ringer Lactat - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
Dạng thuốc: Dịch truyền kèm toa hướng dẫn sử dụng
Sản xuất: Công ty Dược phẩm B.Braun Hà Nội - VIỆT NAM
Đăng ký:
Phân phối:
Số Đăng ký: VNB-1285-02

Lactacted ringer's

Thành phần: calcium chloride dihydrate, potassium chloride, sodium chloride, sodium lactate
Lactacted ringer
Nhóm thuốc: Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Sản xuất: Công ty CP Otsuka OPV - VIỆT NAM
Đăng ký:
Phân phối:
Số Đăng ký: VNB-3659-05

Lactacted ringer's

Thành phần: calcium chloride dihydrate, potassium chloride, sodium chloride, sodium lactate
Lactacted ringer
Nhóm thuốc: Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
Sản xuất: Công ty CP Otsuka OPV - VIỆT NAM
Đăng ký:
Phân phối:
Số Đăng ký: VNB-0906-03
1 2 3 4 5 Tiếp
- Thuocbietduoc.com.vn cung cấp thông tin về hơn 30.000 loại thuốc theo toa, thuốc không kê đơn. - Các thông tin về thuốc trên Thuocbietduoc.com.vn cho mục đích tham khảo, tra cứu và không dành cho tư vấn y tế, chẩn đoán hoặc điều trị. - Khi dùng thuốc cần tuyệt đối tuân theo theo hướng dẫn của Bác sĩ
- Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất cứ hậu quả nào xảy ra do tự ý dùng thuốc dựa theo các thông tin trên Thuocbietduoc.com.vn