|
|
|
|
|
Thành phần: Mỗi túi 5000ml 2 ngăn chứa: ngăn 555ml gồm: Sodium chloride 2,34g;
; Potassium chloride 0,74g; Calcium chloride dihydrate 1,10g; Magnesium
; chloride hexahydrate 0,51g; Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrate 5,49g) 5,0g; Ngăn 4445ml chứa: Sodium chloride 27,47g; Sodium hydrogen
; carbonate 15,96g
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Vaxigrip là vắc xin cúm hạt Virion được tách ra bất hoạt.
; Các chủng virus bất hoạt có trong Vaxigrip tuân theo khuyến cáo của WHO cho cúm mùa hàng năm tại Nam bán cầu.
; Chủng virus có trong thành phần Vaxigrip năm 2016 bao gồm: Cúm A H1N1; Cúm A H3N2 và chủng cúm tuýp B.
; Virus cúm được nuôi cấy trên trứng gà có phôi.
; Tá dược: Sodium chloride, disodium phosphate dihydrate, potassium dihydrogen phosphate, potassium chloride, nước pha tiêm.
|
|
|
|
| Nhóm thuốc: |
Vắc-xin
|
| Dạng thuốc:
|
Dung dịch tiêm
|
| Sản xuất: |
Sanofi Pasteur - PHÁP
|
| Đăng ký: |
|
| Phân phối: |
|
| Số Đăng ký: |
QLVX-0646-13 |
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: 1 liều 0,5 ml vắc xin Infanrix Hexa có chứa:
;
; Biến độc tố bạch hầu ≥ 30 IU
; Biến độc tố uốn ván ≥ 40 IU
; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Biến độc tố ho gà 25mcg; Filamentous Haemagglutinin 25 mcg; Pertactin 8 mcg
; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B : 10mcg
; Vắc xin bại liệt bất hoạt tuýp 1( chủng Mahoney): 40 DU
; Vắc xin bại liệt bất hoạt tuýp 2(chủng MEF-1): 8 DU
; Vắc xin bại liệt bất hoạt tuýp 3(chủng Saukett): 32 DU
; Polysaccharide của Haemophilus influenzae tuýp b cộng hợp với 20 – 40mcg protein mang là biến độc tố uốn ván.
; Tá dược: Aluminium hydroxide, hydrated (Al(OH)3), Aluminium Phosphate, lactose, NaCl, Medium 199, Potassium chloride, disodium phosphate, monopotassium phosphate, poly sorbate 20 và 80, glycine, formaldehyde, neomycin sulphate, streptomycin, polymycin B…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Mỗi 500ml dung dịch chứa: Sodium Chloride 3g; Sodium Lactate 1,55g; Potassium Chloride 0,15g; Calcium Chloride Dihydrate (tương đương Calcium chloride 0,08 g) 0,1g
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Mỗi 500ml dung dịch chứa: Sodium Chloride 3,185g; Potassium Chloride 0,149g; Calcium Gluconate Monohydrate (tương đương Calcium Gluconate) 0,337g (0,323); Magnesium Chloride Hexahydrate (tương đương Magnesium Chloride) 0,102g (0,048); Sodium Acetate Trihy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Mỗi túi 500ml chứa: Sodium chloride 3gam, Calcium Chloride.2H2O (tương đương Calcium chloride 0,08g) 0,1gam, Potassium Chloride 0,15gam, Sodium Acetate.3H2O (tương đương Sodium acetate 1,15g) 1,9gam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Dextrose khan, sodium bicarbonate, sodium chloride, potassium chloride
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: - Ngăn trên: Mỗi 150ml: L-Leucine 2,100g; L-Isoleucine 1,200g;
; L-Valine 2,100g; L-Lysine Hydrochloride 1,965g (tương đương L- Lysine 1,573g); L-Threonine 0,855g; L-Tryptophan 0,300g; L-Methionine 0,585g; Acetylcysteine 0,202g (tương đương L- Cysteine 0,150g); L-Phenylalanine l,050g; L-Tyrosine 0,075g; L-Arginine l,575g; L-Histidine 0,750g; L-Alanine l,200g; L-Proline 0,750g; L-Serine 0,450g; Glycine 0,885g; L-Aspartic acid 0,150g; L-Glutamic acid 0,150g; Dibasic Potassium Phosphate 0,501g; Dibasic Sodium Phosphate Hydrate 0,771g; Dung dịch Sodium L-Lactate 1,590g (Tương đương Sodium L-Lactate 1,145g); Sodium Citrate Hydrate 0,285g.
; - Ngăn dưới: Moi 350ml: Glucose 37,499g; Potassium Chloride 0,317g; Calcium Chloride Hydrate
; 0,184g; Magnesium Sulfate Hydrate 0, 308g; Zinc Sulfate Hydrate 0,70 mg; Thiamine Chloride Hydrochloride 0,96 mg (tương đương Thiamine 0,75 mg).
;
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Mỗi chai chứa: sodium lactate 1,6 g; Potassium chloride 0,2 g; Calcium chloride dihydrate 0,135 g; Sodium chloride 3 g
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Potassium chloride
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Anhydrous sodium sulfate 5,7 g; Sodium bicarbonate 1,68 g; Sodium chloride 1,46 g; Potassium chloride 0,75 g
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Glucosamine sulfate potassium chloride complex
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Sodium lactate 3,1g; Calcium chloride 0,1g; Potassium chloride 0,15g; Sodium chloride 3g
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Sodium lactate 1,6g; Sodium chloride 3g; Potassium chloride 200mg; Calcium chloride 135mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: sodium chloride, potassium chloride, calcium chloride, Sodium lactate
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: sodium chloride, potassium chloride, calcium chloride, Sodium lactate
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: sodium chloride, potassium chloride, calcium chloride, sodium lactate
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: sodium chloride, potassium chloride, calcium chloride, sodium lactate
|
|
|
|
| Nhóm thuốc: |
Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
|
| Dạng thuốc:
|
Dịch truyền kèm toa hướng dẫn sử dụng
|
| Sản xuất: |
Công ty Dược phẩm B.Braun Hà Nội - VIỆT NAM
|
| Đăng ký: |
|
| Phân phối: |
|
| Số Đăng ký: |
VNB-1285-02 |
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: calcium chloride dihydrate, potassium chloride, sodium chloride, sodium lactate
|
|
|
|
| Nhóm thuốc: |
Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
|
| Dạng thuốc:
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
| Sản xuất: |
Công ty CP Otsuka OPV - VIỆT NAM
|
| Đăng ký: |
|
| Phân phối: |
|
| Số Đăng ký: |
VNB-3659-05 |
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: calcium chloride dihydrate, potassium chloride, sodium chloride, sodium lactate
|
|
|
|
| Nhóm thuốc: |
Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
|
| Dạng thuốc:
|
Dung dịch tiêm truyền
|
| Sản xuất: |
Công ty CP Otsuka OPV - VIỆT NAM
|
| Đăng ký: |
|
| Phân phối: |
|
| Số Đăng ký: |
VNB-0906-03 |
|
|
|
|
|
|
|