|
|
|
|
Thành phần: Mỗi tuýp 10g chứa Betamethason dipropionat 100% 0,064%; Gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat tương đương 17mg) 0,1%; Clotrimazol 100% 1%
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Mỗi tuýp 10 g kem chứa: Gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) 10.000 đvqt; Betamethasone dipropionat 0,64 mg; Clotrimazol 10 mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Betamethasone Dipropionate, Clotrimazole, Gentamycin sulfate
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Mỗi tuýp 10 g kem bôi da chứa Gentamycin sulfat 10 mg; Betamethason 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Betamethason dipropionat 6,4mg/10g; Gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) 10mg/10g; clotrimazol 100mg/10g
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Mỗi tuýp 15g kem bôi da chứa Gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) 15 mg; Betamethason dipropionat 9,6mg; Clotrimazol 150mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Mỗi 10g kem chứa: Betamethason dipropionat 6,4 mg; Clotrimazole 100 mg; Gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) 10 mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Gentamycin sulfat 10mg ; Econazol nitrat 100mg; Triamcinolon acetonid 10mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Mỗi tuýp 10 g kem chứa Gentamycin (dưới dạng Gentamycin sulfat) 10 mg; Betamethason dipropionat 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Mỗi 5g kem chứa: Betamethasone dipropionate 3,2mg; Clotrimazole 50mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphate) 5mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphat) 80mg/2ml
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100mg; Gentamycin sulfat 10mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Tuýp 10g kem chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphat) 10mg; Clotrimazol 100mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 0,64 mg/1g; Gentamycin (dưới dạng Gentamycin sulfat) 1 mg/ 1g; Clotrimazol 10 mg/1g
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Betamethason (dưới dạng Betamethason valerate) 0,5mg/g; Gentamycin (dưới dạng Gentamycin sulfate) 1mg/g; Tolnaftate 10mg/g; Iodochlorhydoxyquin 10mg/g
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Betamethasone (dưới dạng Betamethasone dipropionate) 0,64mg/1g; Clotrimazole 10,0mg/g; Gentamycin sulphate 1,0mg/g
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphat) 80mg/2ml
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Clotrimazole 150mg 1% kl/kl; Gentamicin 15mg (dưới dạng Gentamycin sulphat) 0,1% kl/kl
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Mỗi 5ml chứa Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphat) 15mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Mỗi 10 gam chứa: Betamethason dipropionat (tương đương với 4,98 mg betamethason base) 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphat) 10 mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|