|
|
|
Azelastin eye drop
|
|
|
|
|
Dạng bào chế:
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
Quy cách đóng gói: |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 5 ống x 0,4ml; 0,5ml; 0,6ml; 0,8ml; 1,0ml. Hộp 1 ống 3ml, 5ml, 6ml, 8ml, 10ml
|
Nhà sản xuất: |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội - VIỆT NAM
|
Nhà đăng ký: |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội - VIỆT NAM
|
Số Đăng ký: |
VD-35626-22 |
|
|
|
|
|
|
|
Detoxiron
|
|
|
|
|
Dạng bào chế:
|
Dung dịch uống
|
Quy cách đóng gói: |
5ml/ống nhựa, ống nhựa/vỉ. Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, vỉ, 8 vỉ. 10ml/ống nhựa, 5 ống nhựa/vỉ. Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 8 vỉ. 5ml/gói. Hộp 5, 10, 20, 30, 40, 50 gói. 10ml/gói. Hộp 5, 10,20, 30, 40, 50 gói. Hộp 1 lọ 30ml. Hộp 1 lọ 60ml. Hộp 1 lọ 250ml
|
Nhà sản xuất: |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội - VIỆT NAM
|
Nhà đăng ký: |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội - VIỆT NAM
|
Số Đăng ký: |
VD-33991-20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Novocough
|
|
|
|
|
Dạng bào chế:
|
Dung dịch uống
|
Quy cách đóng gói: |
Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống x 5 ml/ống. Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống x 10 ml/ống. Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 40 gói x 5 ml/gói. Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 40 gói x 10 ml/gói. Hộp 1 lọ 30 ml, 60 ml, 120 ml.
|
Nhà sản xuất: |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội - VIỆT NAM
|
Nhà đăng ký: |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội - VIỆT NAM
|
Số Đăng ký: |
VD-33153-19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|